BBC - World Service World Update
Learning English Broadcast - Episodes
- Google 翻譯
- 中越字典 / 越中字典
- VDict - Vietnamese Dictionary
- translate English to Vietnamese: Cambridge Dictionary
Hang TV - 越南夯台灣
【秋姮教越語】字母拼音讀法
【秋姮教越語】發音的6個聲調
Vlog5: Đến Đài Loan học gì? Học lực trung bình có đi du học được không? 越南學生學歷一般可以來台灣唸書嗎? Hằng Kit - Du học Đài Loan
- 100 Core Vietnamese Words - VietnamesePod101
- Sóc nhí - Hang truyện
- 阮蓮香的越南語: 2013 蓮香越語教學
- easy vietnamese - Pronunciation practice
- translate English to Vietnamese: Cambridge Dictionary
- 1TuDien.com - Từ Điển, Dịch Thuật Trực Tuyến
越來越有趣 第一課: 字母 (Bài 1: Chữ cái)
越南語共有29個字母,每個字母都有大寫和小寫。
Tiếng Việt có 29 chữ cái, mỗi chữ cái có thể viết Hoa hoặc viết thường.
越來越有趣 第二課:發音 (Bài 2: Phát âm)
- 越南語有12個元音(或稱韻母)。
a (anh: 哥哥) ă (ăn: 吃)
â (âm: 音) e (em: 妹妹、弟弟)
ê (êm: 柔軟) i (im: 安靜)
o (ong: 蜜蜂) ô (ông: 爺爺)
ơ (ớt: 辣椒) u (úc: 澳洲)
ư (ưa: 喜愛) y (yêu: 愛)
- 有17個單輔音聲母。
có 17 phụ âm đơn.
b (bà: 奶奶、女士) c (cá: 魚)
d (dạ: 是,用以回答長輩) đ (đi: 去)
g (gà: 雞) h (hè: 夏天)
k (kim: 針) l (lá: 葉子)
m (mẹ: 媽媽) n (nói: 說)
p (pin: 電池) q (quần: 褲子) *q一定與u結合
r (run: 發抖) s (sợ: 害怕)
t (tiền: 錢幣) v (vui: 高興)
x (xa: 遠)
- 有11個雙輔音聲母。
có 11 phụ âm kép.
ch (cho: 給) gh (ghế: 椅子)
kh (khó: 難) nh (nhà: 家)
ph (phở: 河粉) th (thư: 書信)
ng (ngã: 跌倒) ngh (nghe: 聽)
gi (gió: 風) tr (trời: 天)
qu (quen: 認識)
越來越有趣 第三課:聲調 (Bài 3: Thanh điệu)
a : 平聲 ả : 問聲
à : 玄聲 ã : 跌聲
á : 銳聲 ạ : 重聲
- 聲調符號放在元音上下。
Thanh điệu nằm ở vi trí trên hoặc dưới của nguyên âm.
la là lá
lả lã lạ
越來越有趣 第四課:問好 (Bài 4: Chào hỏi)
越來越有趣 第五課:家庭 (Bài 5: Gia đình)
越來越有趣 第六課:數字 (Bài 6: Số đếm)
越來越有趣 第七課:色彩 (Bài 7: Màu sắc)
越來越有趣 第八課: 交通工具 (Bài 8: Phương tiện giao thông)
越來越有趣 第九課: 四季 (Bài 9: Bốn mùa)
台大越南語講師阮蓮香榮幸受到VTV3越南電視台邀請,上Càphe sáng春節後第一個節目~跟名主持人談談台灣的越南語發展之路以及在台越南人生活。 Khai máy đầu Xuân cho chương trình Càphe sáng của VTV3. Mời cả nhà đón xem buổi trò chuyện của mình với BTV xinh đẹp tài năng Hồng Cư - xung quanh việc dạy và học tiếng Việt ở Đài Loan cũng như cuộc sống của người Việt ở nơi đây!
教師簡介:
阮蓮香 碩士
學歷:
國立暨南國際大學東南亞研究所碩士
北京語言文化大學中文系
越南國家大學歷史系畢業
經歷:
u 國立台灣大學日文系、國立政治大學外文中心:越南語現任講師
(曾開課:越南語一上下,越南語二上下,越南語中級會話,越語應用文寫作,越語商貿會話)
u 越南國家社科院中國研究所
前研究員
u 國際越南語教學學會會員
越南語字母是以羅馬系統拼寫,並有六個聲調符號會出現在母音的上下方。
越南語主要有三大方言區:以河內(Hà nội)為中心的北部方言區,以順化(Huế) 為中心的中部方言區,和以西貢(Sài gòn),現在叫胡志明市- TP Hồ Chí Minh)為中心的南部方言區。現代越南語的發音以河內腔為標準。三個方言區的文字是統一的,各方言區的用語有些許音調與習慣詞的差別,但基本上可以互通。
ShareCourse
高雄大學磨課師